Có 2 kết quả:
图样 tú yàng ㄊㄨˊ ㄧㄤˋ • 圖樣 tú yàng ㄊㄨˊ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diagram
(2) blueprint
(2) blueprint
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diagram
(2) blueprint
(2) blueprint
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh